Tiềm năng tự nhiên từ biển khơi
Việt Nam sở hữu hệ thống đường bờ biển chạy dọc từ Bắc tới Nam, tiếp giáp với Biển Đông – nơi có đặc trưng khí hậu gió mùa và sóng biển đều đặn quanh năm. Đây là điều kiện lý tưởng để khai thác năng lượng sóng, đặc biệt tại các vùng ven biển miền Trung như Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Ninh Thuận, Bình Thuận, cũng như các khu vực phía Nam như Bà Rịa - Vũng Tàu và Cà Mau.
Năng lượng sóng là dạng năng lượng được tạo ra từ sự di chuyển của các sóng biển, khi chúng mang theo năng lượng cơ học có thể được chuyển đổi thành điện năng thông qua các thiết bị công nghệ. Khác với năng lượng mặt trời hay gió vốn bị ảnh hưởng theo chu kỳ ngày đêm hoặc mùa, năng lượng sóng hoạt động đều đặn hơn, ổn định hơn và có mật độ năng lượng cao hơn. Theo tính toán, mật độ năng lượng sóng trên một đơn vị diện tích mặt biển có thể cao gấp 3 đến 5 lần so với gió.
Điều này cho thấy rằng, nếu khai thác đúng cách, năng lượng sóng không chỉ là một phần bổ sung vào hệ sinh thái năng lượng tái tạo, mà còn có thể trở thành một trụ cột trong chiến lược chuyển đổi năng lượng của Việt Nam trong tương lai.
Cơ hội kinh tế và chiến lược năng lượng
Việc phát triển năng lượng sóng không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch, mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và an ninh năng lượng. Các khu vực ven biển, nhất là các hải đảo xa bờ – nơi việc truyền tải điện từ đất liền gặp khó khăn – sẽ được hưởng lợi trực tiếp từ các trạm phát điện năng lượng sóng đặt gần bờ hoặc ngoài khơi. Điều này góp phần cung cấp điện ổn định cho các khu vực hạ tầng còn hạn chế, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm và thu hút đầu tư vào các vùng biển.
Về mặt chiến lược, trong Nghị quyết 55-NQ/TW năm 2020 của Bộ Chính trị về định hướng phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn 2045, Chính phủ Việt Nam đã nhấn mạnh việc cần đẩy mạnh khai thác năng lượng tái tạo, trong đó có các nguồn năng lượng đại dương như năng lượng sóng. Đây là tín hiệu rõ ràng về mặt chính sách, mở đường cho các hoạt động nghiên cứu, thử nghiệm và đầu tư dài hạn vào lĩnh vực mới mẻ này.
Rào cản công nghệ và tài chính
Tuy vậy, con đường đưa năng lượng sóng trở thành hiện thực tại Việt Nam vẫn còn khá nhiều trở ngại. Trước hết là thách thức về công nghệ. Hiện nay trên thế giới có nhiều công nghệ chuyển đổi năng lượng sóng như Pelamis, Oyster, hoặc các loại thiết bị WEC (Wave Energy Converter), nhưng phần lớn vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm hoặc triển khai giới hạn. Việt Nam chưa có cơ sở nghiên cứu chuyên sâu và cũng chưa sở hữu bản quyền công nghệ để tự sản xuất thiết bị này.
Mặt khác, việc triển khai các thiết bị tại môi trường biển – nơi có tính ăn mòn cao và sóng gió khắc nghiệt – đòi hỏi những vật liệu đặc biệt và kỹ thuật lắp đặt phức tạp, khiến chi phí đầu tư ban đầu cũng như bảo trì vận hành tương đối cao. Một hệ thống WEC trung bình có thể tiêu tốn hàng triệu USD cho mỗi MW điện tạo ra, trong khi thời gian hoàn vốn dài và rủi ro vận hành lớn. Đây là một rào cản đáng kể với các nhà đầu tư tư nhân và cả nhà nước khi chưa có các cơ chế bảo lãnh rõ ràng.
Ngoài ra, vấn đề tích hợp năng lượng sóng vào lưới điện quốc gia cũng cần được tính toán kỹ. Do đặc điểm hoạt động mang tính cục bộ, các nhà máy điện sóng có thể khó hòa lưới nếu không có các trạm biến áp và mạng lưới truyền tải phù hợp. Việt Nam hiện cũng chưa có khung pháp lý cụ thể cho các dự án năng lượng sóng, từ việc cấp phép, đánh giá tác động môi trường, đến đấu nối và mua điện.
Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Trên thế giới, Australia, Anh, Bồ Đào Nha và một số quốc gia Bắc Âu đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển năng lượng sóng. Tại Australia, dự án Carnegie Clean Energy đang triển khai công nghệ CETO – hệ thống đặt chìm dưới biển sử dụng chuyển động sóng để vận hành máy bơm phát điện. Một số mô-đun thử nghiệm đã đạt công suất 240kW và đang mở rộng lên mức 10 MW. Mô hình này hoàn toàn có thể được nghiên cứu áp dụng tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Trung nơi có điều kiện sóng phù hợp.
Một số quốc gia khác như Chile, Canada và Trung Quốc cũng đang bắt đầu đầu tư vào lĩnh vực này thông qua các quỹ phát triển năng lượng tái tạo và hợp tác công – tư. Những mô hình tài chính sáng tạo này là bài học quý giá để Việt Nam có thể học hỏi nhằm thu hút nguồn vốn đầu tư dài hạn.
Định hướng cho tương lai
Để năng lượng sóng thực sự trở thành một phần trong hệ thống năng lượng quốc gia, Việt Nam cần đi theo lộ trình từng bước. Trước mắt, có thể triển khai các dự án thử nghiệm nhỏ tại các vùng có điều kiện thuận lợi, phối hợp với các tổ chức quốc tế để tiếp cận công nghệ và tài chính. Cùng với đó, cần xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng cho các dự án năng lượng biển, từ đó mở rộng quy mô theo từng giai đoạn.
Bên cạnh yếu tố kỹ thuật và chính sách, việc đào tạo nguồn nhân lực và tăng cường nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực năng lượng biển cũng cần được thúc đẩy mạnh mẽ. Việc phát triển năng lượng sóng không chỉ là câu chuyện của ngành năng lượng mà còn liên quan mật thiết đến chiến lược biển, an ninh quốc phòng, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Năng lượng sóng mang trong mình tiềm năng to lớn và hoàn toàn phù hợp với đặc điểm tự nhiên của Việt Nam. Dù còn nhiều khó khăn, nhưng nếu có chính sách phù hợp, tầm nhìn chiến lược và sự đầu tư đúng hướng, năng lượng sóng hoàn toàn có thể trở thành làn sóng mới trong hành trình xanh hóa ngành năng lượng quốc gia. Đây không chỉ là cơ hội để Việt Nam đa dạng hóa nguồn cung, mà còn là lời cam kết mạnh mẽ đối với mục tiêu phát triển bền vững và trách nhiệm với môi trường toàn cầu. |