STT
|
Mã số tài liệu
|
Tên tài liệu
|
Năm XB
|
Số
trang
|
1
|
TCVN 4832:2009 |
Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm
|
2009
|
60
|
2
|
TCVN 5520:2009 |
Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm
|
2009
|
9
|
3
|
TCVN 5154:2009 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Bacillus anthracis
|
2009
|
17
|
4
|
TCVN 7748:2007 |
Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng kỹ thuật lọc quỳnh quang bề mặt trực tuyến/đếm đĩa vi sinh vật hiếu khí (DEFT/APAC). Phương pháp sàng lọc
|
2007
|
20
|
5
|
TCVN 7731:2008 |
Sản phẩm thực phẩm. Xác định 3-Monocloopropan -1,2-diol bằng sắc ký khí/phổ khối (GC/MS)
|
2008
|
17
|
6
|
TCVN 6465:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Sorbitol
|
2008
|
8
|
7
|
TCVN 6464:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Kali axesulfam
|
2008
|
8
|
8
|
TCVN 6463:1998 |
Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali sacarin
|
1998
|
5
|
9
|
TCVN 6462:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Erytrosin
|
2008
|
9
|
10
|
TCVN 6461:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Clorophyl |
2008
|
9
|
11
|
TCVN 6460:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Caroten (thực phẩm)
|
2008
|
7
|
12
|
TCVN 6459:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Riboflavin
|
2008
|
7
|
13
|
TCVN 6458:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Ponceau 4R
|
2008
|
7
|
14
|
TCVN 6457:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Amaranth
|
2008
|
8
|
15
|
TCVN 6456:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF
|
2008
|
7
|
16
|
TCVN 6455:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Sunset yellow FCF
|
2008
|
8
|
17
|
TCVN 7814:2007 |
Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitri. Phần 2: xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion
|
2007
|
18
|
18
|
TCVN 7930:2008 |
Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 và tổng aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, quả có vỏ và sản phẩm của chúng. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có dẫn suất sau cột và làm sạch bằng cột ái lực miễn dịch
|
2008
|
18
|
19
|
TCVN 7929:2008 |
Thực phẩm. Xác định nguyên tố vết. Xác định chì, cadimi, crom, molyden bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (GFAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực.
|
2008
|
17
|
20
|
TCVN 7928:2008 |
Thực phẩm. Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp gel pectin
|
2008
|
8
|
21
|
TCVN 7927:2008 |
Thực phẩm. Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp tính số có xác suất lớn nhất
|
2008
|
10
|
22
|
TCVN 7926:2008 |
Thực phẩm. Phát hiện Salmonella. Phương pháp so màu nhanh sử dụng sàng lọc có tăng sinh chọn lọc
|
2008
|
10
|
23
|
TCVN 7925:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp lấy mẫu thân thịt tươi để phân tích
|
2008
|
14
|
24
|
TCVN 7924-3:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 3: Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indoly beta-D-glucuronid
|
2008
|
14
|
25
|
TCVN 7924-2:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indoly beta-D-glucuronid |
2008
|
13
|
26
|
TCVN 7924-1:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indoly beta-D-glucuronid
|
2008
|
15
|
27
|
TCVN 7906:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C
|
2008
|
12
|
28
|
TCVN 7905-1:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vibrio spp.có khả năng gây bệnh đường ruột. Phần 1: Phát hiện vibrio pahaemolyticus và vibrio cholerae
|
2008
|
26
|
29
|
TCVN 7905-2:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vibrio spp.có khả năng gây bệnh đường ruột. Phần 2: Phát hiện các loài không phải là vibrio parahaemolyticus và vibrio cholerae
|
2008
|
31
|
30
|
TCVN 7904:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi sinh vật ưa lạnh
|
2008
|
13
|
31
|
TCVN 7903:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng số lượng nhỏ bacillus cereus giả định. Phương pháp phát hiện và kỹ thậut tính số có xáv suất lớn nhất
|
2008
|
22
|
32
|
TCVN 7902:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí
|
2008
|
12
|
33
|
TCVN 7788:2007 |
Đồ hộp thực phẩm. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
2007
|
9
|
34
|
TCVN 5518-2:2007 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
|
2007
|
16
|
35
|
TCVN 6454:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Tartrazin
|
2008
|
7
|
36
|
TCVN 6466:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol
|
2008
|
8
|
37
|
TCVN 5164:2008 |
Thực phẩm. Xác định B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
2008
|
21
|
38
|
TCVN 4882:2007 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
|
2007
|
17
|
39
|
TCVN 6404:2008 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật
|
2008
|
86
|
40
|
TCVN 1459:2008 |
Phụ gia thực phẩm. Mì chính (tuyển tập)
|
2008
|
7
|
41
|
TCVN 7147-2:2002 |
Dụng cụ bằng thủy tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cadimi. Phần 2: Giới hạn cho phép
|
2002
|
10
|
42
|
TCVN 5517:1991 |
Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ trổng hợp tan trong nước
|
1991
|
13
|
43
|
TCVN 4830-2:2005 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus uureus và các lòai khác) trên đĩa thạch. Phần 2: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch fibrinogen huyết tương thỏ
|
2005
|
19
|
44
|
TCVN 7714:2007 |
Thực phẩm chế biến từ ngũ cố dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhở
|
2007
|
16
|
45
|
TCVN 7608:2007 |
Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Yêu cầu chung và định nghĩa
|
2007
|
27
|
46
|
TCVN 7607:2007 |
Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên protein
|
2007
|
33
|
47
|
TCVN 7606:2007 |
Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Tách chiết axit nucleic
|
2007
|
62
|
48
|
TCVN 7605:2007 |
Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dự trên định tính axit nucleic
|
2007
|
91
|
49
|
TCVN 7604:2007 |
Thực phẩm. Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa
|
2007
|
9
|
50
|
TCVN 7603:2007 |
Thực phẩm. Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
2007
|
9
|
51
|
TCVN 7601:2007 |
Thực phẩm. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp bạc dietyldithiocacbamat
|
2007
|
10
|
52
|
TCVN 7596:2007 |
Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 và hàm lượng tổng số aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm của chúng. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
2007
|
18
|
53
|
TCVN 7595-2:2007 |
Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat và hàm lượng tổng số aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm của chúng. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat
|
2007
|
17
|
54
|
TCVN 7595-1:2007 |
Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng silica gel
|
2007
|
16
|
55
|
TCVN 6688-3:2007 |
Sản phẩm thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng khối lượng weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn) . Phần 3: Các trường hợp đặc biệt
|
2007
|
15
|
56
|
TCVN 6688-2:2007 |
Sản phẩm thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 2: Kem lạnh và kem lãnh hỗn hợp
|
2007
|
15
|
57
|
TCVN 6688-1:2007 |
Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (Phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh
|
2007
|
14
|
58
|
TCVN 6687:2007 |
Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)
|
2007
|
23
|
59
|
TCVN 6564:2007 |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Quy phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời
|
2007
|
18
|
60
|
TCVN 7089:2002 |
Ghi nhãn phụ gia thực phẩm
|
2002
|
9
|
61
|
TCVN 7087:2002 |
Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn
|
2002
|
13
|
62
|
TCVN 6829:2001 |
Cơ sở chế biến thủy sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp
|
2001
|
7
|
63
|
TCVN 6712:2000 |
Hướng dẫn xây dựng chương trình quy phạm để kiểm tra dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm
|
2000
|
53
|
64
|
TCVN 4830-1:2005 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus uureus và các lòai khác) trên đĩa thạch. Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker.
|
2005
|
24
|
65
|
TCVN 7412:2004 |
Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp nhiệt phát quang đối với loại có thể tách khoáng silicat. |
2004
|
26
|
66
|
TCVN 7411:2004 |
Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp quang phổ ESR đối với loại thực phẩm chứa xenluloza
|
2004
|
14
|
67
|
TCVN 7410:2004 |
Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm chứa xương. Phương pháp quang phổ ESR.
|
2004
|
14
|
68
|
TCVN 7409:2004 |
Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm chứa chất béo. Phân tích 2-Alkylclobutanon bằng phương pháp sắc ký khí/quang phổ khối
|
2004
|
17
|
69
|
TCVN 7408:2004 |
Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm chứa chất béo. Phân tích hydrocacbon bằng sắc ký khí.
|
2004
|
25
|
70
|
TCVN 7402:2004 |
Kem thực phẩm. Yêu cầu kỹ thuật
|
2004
|
14
|
71
|
TCVN 7250:2003 |
Quy phạm vận hành thiết bị chiếu xạ xử lý thực phẩm
|
2003
|
12
|
72
|
TCVN 7249:2003 |
Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm tia electron và bức xạ hãm (bremsstrahlung) dùng để xử lý thực phẩm
|
2003
|
19
|
73
|
TCVN 7248:2003 |
Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý thực phẩm
|
2003
|
18
|
74
|
TCVN 7247:2003 |
Thực phẩm chiếu xạ. Yêu cầu chung
|
2003
|
5
|
75
|
TCVN 6507-4:2005 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 4: Các nguyên tắc cụ thể chuẩn bị các sản phẩm khác với sữa và sản phẩm sữa, thịt và sản phẩm thịt thủy sản và sản phẩm thủy sản.
|
2005
|
20
|
76
|
TCVN 6507-3:2005 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, hyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 3: các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thủy sản và sản phẩm thủy sản.
|
2005
|
18
|
77
|
TCVN 6507-2:2005 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, hyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 2: các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt
|
2005
|
23
|
78
|
TCVN 6507-1:2005 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, hyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 1: Các nguyên tắc chung để chuẩn bị huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân.
|
2005
|
10
|
79
|
TCVN 7715-1:2007 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 1: Phương pháp phát hiện.
|
2007
|
25
|
80
|
TCVN 7686:2007 |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Escherichina coli O157
|
2007
|
20
|
81
|
TCVN 6618:2000 |
Axit photphoric thực phẩm và axit phosphoric kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật.
|
2000
|
7
|