Môi trường
[ Đăng ngày (30/05/2012) ]
|
Thiết bị quan trắc bụi hiện trường
|
|
Thiết bị quan trắc bụi EPAM-5000 được cải tiến với phương pháp hấp thụ ánh sáng khuếch tán và đo bụi trọng lực trong thiết bị nhỏ gọn. Nó cung cấp kết quả đo theo thời gian thực với đơn vị đo mg/m3 và được thể hiện bằng đồ thị. Khả năng linh động này của thiết bị thì không thể có được nếu chỉ đo bụi bằng phương pháp trọng lượng.
|
Đặc trưng
• Hiện ngay các kết quả và lưu trữ các dữ liệu quan trắc.
• Tương quan cao với phương pháp EPA PM-10 và TEOM.
• Dễ dàng sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu.
• Lưu lượng lấy mẫu 5 L/phút.
• Hoạt động liên tục bằng pin (24 giờ) hoặc nguồn điện A/C.
• Có chuông báo động.
• Hỗ trợ chức năng truyền dữ liệu không dây về trung tâm điều
Ứng dụng
• Kiểm tra ô nhiễm bụi kích thước PM10, PM2.5, PM1.0 µm và TSP.
• Tự động kiểm soát ghi lại đồ thị nồng độ bụi.
• Kiểm soát sự di trú ô nhiễm tại các bãi thải.
• Đánh giá các thiết bị và hệ thống kiểm soát ô nhiễm bụi.
• Kiểm soát các vấn đề khẩn cấp và phát thải nhất thời.
• Phục vụ cho việc nghiên cứu các đám cháy tự nhiên và các quá trình đốt; nghiên cứu môi trường không khí trong giao thông đô thị; nghiên cứu chất lượng không khí trong nhà.
• Thiết bị được sử dụng trong các lĩnh vực về môi trường nói chung, sức khỏe cộng đồng và các ngành bảo hộ lao động.

Đặc điểm kỹ thuật
Màn hình
|
LCD-4 dòng, 20 ký tự
|
Hoạt động
|
4 phím màng chống bụi, menu kiểu danh mục
|
Hiệu chuẩn
|
Gravimetric reference NIST traceable - SAE fine test dust
|
Độ chính xác
|
± 10% so với phương pháp bụi trọng lực của SAE
|
Dải đo
|
0.001-20.0 mg/m³ hoặc 0.01 - 200.0 mg/m³ (lựa chọn)
|
Dải kích thước bụi
|
0.01 - 100 µm
|
Độ tập trung
|
± 0.003 mg/m³ (3 µg/m³)
|
Lưu lượng lấy mẫu
|
1.0 - 5.0 l/phút
|
Đầu lọc
|
loại 47mm FRM
|
Báo động
|
90db tại 3 ft
|
Thời gian ghi dữ liệu
|
1 giây tới 15 tháng
|
Tốc độ lấy mẫu
|
1 giây, 10 giây, 1 phút, và 30 phút
|
Lưu trữ
|
21, 600 điểm
|
Thời gian lưu
|
>5 năm
|
Đồng hồ thời gian thực
|
Giờ, phút, giây, Ngày, Tháng, Năm
|
Hiển thị dữ liệu
|
mg/m³ & TWA, MAX, MIN, STEL, Ngày tháng, thời gian
|
Tín hiệu ra
|
RS-232
|
Điều kiện hoạt động
|
-10°C tới 50°C
|
Điều kiện cất dữ
|
-20°C tới 70°C
|
Phần mềm DustComm Pro
|
Chạy trên Windows cho dữ liệu và hình ảnh
|
Nguồn điện
|
pin có thể nạp lại
|
Thời gian hoạt động
|
>24 giờ - pin
|
Thời gian nạp
|
22 giờ
|
Độ ẩm
|
95%
|
Kích thước
|
14.0" x 6.0" x 10.0" (36 x 15 x 25 cm)
|
Khối lượng
|
12 lbs (5.5 kgs)
|
|
http://www.phanleco.com (dtphong)
|