Đặc điểm:
- Hiệu chuẩn zero tự động
- Màn hình hiển thị lớn: LCD, 4 dòng, 20 ký tự
- Sử dụng công nghệ sensor hiện đại giúp quá trình đo được chính xác và kéo dài tuổi thọ hơn
- Tích hợp các chương trình tự kiểm tra
- Bộ nhớ lớn
- Chọn các đơn vị đo: ppm – mg – mg(ref O2)
- Giao diện với máy tính qua cổng RS 232
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo O2: 0 ÷ 20.9 Vol.%,
- Độ lặp lại: 0.1 Vol.%,
- Độ chính xác: ± 0.2%, nguyên lý: electro-chemical cell
- Khoảng đo CO: 0 ÷ 2000/4000 ppm
- Độ lặp lại: 1 ppm
- Độ chính xác: 5%, nguyên lý: electro-chemical cell
- Khoảng đo NO: 0 ÷ 2000 ppm
- Độ lặp lại: 1 ppm
- Độ chính xác: 5%, nguyên lý: electro-chemical cell
- Khoảng đo NO2: 0 ÷ 200 ppm
- Độ lặp lại: 1 ppm
- Độ chính xác: 5%, nguyên lý: electro-chemical cell
- Khoảng đo SO2: 0 ÷ 4000 ppm
- Độ lặp lại: 1 ppm
- Độ chính xác: 5%, nguyên lý: electro-chemical cell
- Khoảng đo HC: 0 ÷ 100% LEL
- Độ lặp lại: 0.1%
- Độ chính xác: 5%, nguyên lý sensor
- Khoảng đo H2S (hydrogen Sulfide): 0 -200 ppm
- Độ lặp lại: 1ppm
- Độ chính xác: 5%, nguyên lý electro-chemical cell
- Khoảng đo TG: - 4oF / 2192oF
- Độ lặp lại: 1K
- Độ chính xác: ± 0.2%, nguyên lý NiCr-Ni thermocouple
- Khoảng đo TA (nhiệt độ không khí): - 4oF / 248oF
- Độ lặp lại: 1K, độ chính xác: ± 0.5K, nguyên lý semiconductor
- Khoảng đo P (Draft): -12” / 20” H2O
- Độ lặp lại: 0.004” H2O
- Độ chính xác: ± 2%, nguyên lý solid state
- Khoảng đo CO2: 0 ÷ CO2max
- Độ lặp lại: 0.1 Vol.%
- Độ chính xác: ± 0.2%, nguyên lý calculation
- Khoảng đo khí dư: 0 ÷ 999%
- Độ chính xác: ± 0.5%, nguyên lý calculation
- Khoảng đo muội than: dùng giấy lọc
- Nhiệt độ:
+ Gas: - 20oC ÷ 1200oC
+ Air: - 20oC ÷ 120oC
- Kích thước máy: 15 x 6.5 x 12.4 inch
- Nguồn sử dụng: pin sạc hoặc nguồn điện 230VAC/50Hz
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 10 … 40oC/ 50oF .. 104oF
- Nhiệt độ dự trữ: - 2oC … 50oC/ -4 oF … 122oF
- Khối lượng: 8kg
- Chứng nhận: CE, CO, CQ |