Ung thư tuyến tiền liệt là bệnh ác tính thường gặp nhất ở nam giới. Biểu hiện của ung thư tuyến tiền liệt rất đa dạng từ không triệu chứng đến có triệu chứng do khối u xâm lấn hoặc chèn ép. Do sự thay đổi trong tiến triển của ung thư tuyến tiền liệt nên việc chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị bệnh là thử thách. Cộng hưởng từ là phương tiện chẩn đoán hình ảnh phát hiện sớm ung thư tuyến tiền liệt, cho độ tương phản hình ảnh cao trong đánh giá các tổn thương tại tuyến tiền liệt và liên quan xung quanh tổn thương. Với sự ra đời của các tiến bộ công nghệ trong cộng hưởng từ, cộng hưởng từ chức năng như hình ảnh khuếch tán (DWI) và cộng hưởng từ động học tiêm thuốc tương phản từ (DCE-MRI) cho nhiều thông tin hơn trong đánh giá bản chất tổn thương và phân giai đoạn tổn thương. Do đó, cộng hưởng từ đa thông số (mpMRI) rất có giá trị trong chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị hiệu quả so với cộng hưởng từ hai thông số. Cộng hưởng từ đa thông số kết hợp nhiều kỹ thuật hình ảnh như T2W, DWI, và DCE cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến tiền liệt, giúp cho việc chẩn đoán và sinh thiết chính xác hơn. Mặc dù MRI đa thông số có độ chính xác cao và ít xâm lấn, sinh thiết vẫn cần thiết để xác định chính xác trong những trường hợp chưa xác định rõ bản chất của tổn thương. MRI trước sinh thiết với các bệnh nhân có nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt cao như PSA tăng, hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến tiền liệt, hoặc kết quả khám lâm sàng không rõ. Đặc biệt, MRI tránh sinh thiết không cần thiết đối với bệnh nhân có nguy cơ thấp hoặc trung bình.
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Trong thời gian từ 5/2018 – 5/2019, 66 bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt được chụp MRI trước phẫu thuật và đã được phẫu thuật tuyến tiền liệt triệt để. Chúng tôi đánh giá đặc điểm hình ảnh ung thư tuyến tiền liệt trên cộng hưởng từ đa thông số bao gồm hình ảnh trên T1W, T2W, DWI, ADC, hình ảnh cộng hưởng từ động học tiêm thuốc tương phản từ. Kết quả đối chiếu với giải phẫu bệnh sau phẫu thuật.
Kết quả: Tuổi trung bình là 67 ± 7,75 tuổi. Triệu chứng lâm sàng thường gặp là tiểu khó (92,4%). Giải phẫu bệnh theo Gleason score thường gặp là 7 điểm (65,2%). Xâm lấn vỏ bao chiếm 54,55%. Thể tích trung bình tuyến tiền liệt của mẫu nghiên cứu là 40,98 +/-19,83 ml. Vị trí tổn thương ở hai bên (80,3%). Đồng tín hiệu trên T1W (72,7%), tín hiệu thấp trên T2W (54,5%), Tín hiệu cao trên DWI-thấp trên ADC chiếm 83,3%. Giá trị trung bình ADC của tổn thương là 535,71 ± 119,96 x 10- 6 mm2 /s. Trung bình tỷ số giá trị ADC của tổn thương/mô bình thường tuyến tiền liệt là 40,62 ± 8,69 %. Tổn thương có đường bắt thuốc tương phản loại 3 chiếm 40,9%. Tổn thương có đường bắt thuốc tương phản loại 2 và 3 chiếm 39,4%.
Kết luận: Cộng hưởng từ đa thông số là phương pháp hình ảnh hiện đại, có vai trò quan trọng trong phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và hỗ trợ hiệu quả trong việc lập kế hoạch điều trị ung thư tuyến tiền liệt. |