Từ lâu, các nhà khoa học đã nghiên cứu hợp chất S có trong nhiều loại thực phẩm đặc biệt trong nông sản chứa nhiều hợp chất S, điển hình các hợp chất dị vòng như thiazole, thiophenes và thiazolines có trong các sản phẩm từ khoai tây, các loại hạt, bỏng ngô. Thiol béo đã được tìm thấy trong trái cây, rau và các sản phẩm từ sữa. Bên cạnh việc tạo hương vị, lưu huỳnh còn có những ứng dụng quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Các hợp chất như SO₂ và các oxoion lưu huỳnh được sử dụng làm chất bảo quản, giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi oxy hóa và duy trì các đặc tính cảm quan. Đặc biệt, trong ngành sản xuất rượu vang, SO₂ được sử dụng trong cả quá trình lên men để ngăn chặn quá trình oxy hóa. Lưu huỳnh cũng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Các acid amin chứa lưu huỳnh (SAA) cung cấp protein cho những đối tượng như vận động viên ăn chay, trẻ em và bệnh nhân HIV. Một số hợp chất khác như dimethylsulfoxide (DMSO), taurine và glutathione cũng góp phần quan trọng trong việc chống oxy hóa và giảm viêm. Dù vậy, việc sử dụng SO₂ cũng mang đến một số rủi ro cho sức khỏe, như gây dị ứng hoặc làm giảm hàm lượng vitamin B trong thực phẩm. Để xác định hàm lượng lưu huỳnh, các phương pháp truyền thống thường mất nhiều thời gian và hóa chất. Phương pháp ICP-MS, nhờ vào tính chính xác và thời gian phân tích ngắn, đang trở thành một lựa chọn ưu việt hơn, vừa bảo vệ sức khỏe người thử nghiệm vừa giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Hình minh họa (Internet)
Nghiên cứu này trình bày sự phát triển một quy trình phân tích hàm lượng lưu huỳnh (S) trong sản phẩm nông nghiệp bằng phương pháp Phổ khối Plasma cảm ứng (ICP-MS). Phương pháp này nhằm đánh giá chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp ICP-MS có thể xác định hàm lượng lưu huỳnh (S) dưới các điều kiện phân tích tối ưu, bao gồm chế độ Helium, phổ khối 34, và tiêu chuẩn nội tại Lu với nồng độ 0,005 ppm. Quy trình xử lý mẫu liên quan đến việc axit hóa bằng 65% HNO3 và 30% H2O2 trong thiết bị vi sóng Prekem M3. Phương pháp này cho thấy hệ số hồi quy tuyến tính (R²) lớn hơn 0,99 và độ lặp lại trong khoảng 1,46-3,92% tại giá trị giới hạn định lượng (LOQ), đạt 4,89%. Giới hạn phát hiện (LOD) được tìm thấy là 5,65 mg/kg, trong khi LOQ là 18,8 mg/kg, và độ không chắc chắn đo lường (U) được xác định là ± (7,92 – 10,7)%. Những kết quả này không chỉ khẳng định tính khả thi của phương pháp ICP-MS trong việc phân tích hàm lượng lưu huỳnh mà còn cung cấp một công cụ hữu ích cho việc đảm bảo chất lượng sản phẩm nông nghiệp, từ đó góp phần vào an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng. |