Độ chắc là một trong những chỉ số đáng tin cậy nhất để đánh giá độ chín, nhưng sẽ tốn nhiều thời gian (chưa kể đến việc không hợp vệ sinh) đối với tất cả mọi người trong chuỗi. Thêm vào đó, trái cây mềm có thể bị hỏng do xử lý và áp lực nhiều lần.
Vì vậy, nhóm nghiên cứu mới bắt đầu đưa ra một phương pháp không tiếp xúc để đo độ chín. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một tia laser cường độ cao để tạo ra một bong bóng plasma gần bề mặt của xoài. Khi bong bóng plasma nở ra, nó tạo ra các sóng xung kích, và các rung động trên quả. Sau đó, một công cụ được gọi là máy đo độ rung Doppler laser (LDV) có thể đo những rung động đó và suy ra độ cứng và bằng cách kéo dài độ chín của trái cây.
Ví dụ, các phương pháp tương tự đã được sử dụng trước đây để kiểm tra độ chín của quả bơ, nhưng phương pháp này liên quan đến việc đập quả một cách máy móc, không hoạt động tốt đối với quả mềm hơn như xoài.
Các nhà nghiên cứu của SIT trước đây đã sử dụng phương pháp plasma của họ trên táo, nhưng một lần nữa, phương pháp này không hoạt động trên trái cây mềm vì chúng không tạo ra loại rung động phù hợp. Đối với nghiên cứu mới này, nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng sóng xung kích plasma có thể tạo ra một loại rung động gọi là sóng Rayleigh, chỉ truyền trên bề mặt.
Các thử nghiệm cho thấy rằng những sóng Rayleigh này vẫn có thể chỉ ra độ cứng và độ chín với sự trợ giúp của LDV. Kết quả rõ ràng hơn khi các sóng được gửi xung quanh "đường xích đạo" của xoài, thay vì dọc theo trục thẳng đứng. Điều này dường như là do các hạt ở trung tâm.
Nhóm nghiên cứu đã chỉ ra rằng các phép đo có thể bị văng ra bởi các hốc bên trong thịt hoặc do phân hủy. Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch tiếp tục điều tra cách giải quyết những vấn đề này bằng cách nhắm mục tiêu vào các bộ phận khác nhau của trái cây, và hy vọng sẽ mở rộng phương pháp này cho các loại trái cây mềm khác.
Các phương pháp không tiếp xúc khác để đo độ chín bao gồm cảm biến và "mũi điện tử" cầm tay có thể phát hiện các hợp chất cụ thể mà trái cây tiết ra khi chín.
Nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Food.
|